ANDU xin gửi tới khách hàng bảng báo giá các hạng mục thi công phần thô công trình. Theo từng mục ANDU sẽ đăng tải các đầu mục công việc từ khi bắt đầu xây dựng tới khi hoàn thiện công trình để khách hàng tiện theo dõi.
Hạng mục | Đơn giá |
---|---|
Nhân công đào đất làm bể phốt, bể nước, hay hố thang máy | 260.000/m³ bằng thủ công hoặc theo ca máy |
Nhân công làm ván khuôn, cốt thép, bê tông cho bể nước, bể phốt, thang máy | 2.000.000/m³ |
Xây tường 110 nhân công | 130.000/m² |
Xây tường 110 nhân công + vật tư (gạch rỗng) | 350.000/m² |
Xây tường 220 nhân công | 180.000/m² |
Xây tường 220 nhân công + vật tư (gạch rỗng) | 580.000/m² |
Trát tường nhân công | 130.000/m² |
Trát tường bao gồm nhân công và vật tư | 190.000/m² |
Nhân công đổ bê tông cột + dầm (cốp thép, cốp pha, bê tông) | 450.000/mét dài |
Nhân công đổ sàn bê tông (cốp thép, cốp pha, bê tông) | 850.000/m² |
Nhân công đổ lanh tô cửa | 100.000/mét dài |
Nhân công tôn nền bằng vữa mác cao 1-5cm, đầm dùi | 120.000/m² |
Nhân công láng nền đánh bóng nền | 110.000/m² |
Nhân công đổ bê tông nền 5-10 cm có cốt thép | 180.000/m² |
Nhân công Trát lót tường khu vệ sinh | 60.000/m² |
Nhân công ốp tường gạch to 30*60cm khu vệ sinh, khu khác | 180.000/m² |
Nhân công lát nền khu vệ sinh | 180.000/m² |
Nhân công ốp gạch thẻ | 220.000/m² |
Nhân công quét chống thấm nền khu vệ sinh bằng vữa sika CT11 A | 150.000/m² |
Chống thấm khu vệ sinh (nhân công + vật tư) bằng phương pháp màng chống thấm | 250.000/m² |
Nhân công đục gạch tường, nền | 120.000/m² |
Nhân công phá dỡ tường 110 (phá dỡ+vận chuyển) | 250.000/m² |
Nhân công phá dỡ tường 220 (phá dỡ+vận chuyển) | 480.000/m² |